TT
|
Mã Sản Phẩm
|
Kiểu Hoa Lốp
|
Đơn giá (Lốp + Săm + Yếm)
|
2 |
Lốp tải SRC 5.00-12 12 PR SV 717 |
ngang |
866,000 |
3 |
Lốp tải SRC 5.00-12 14 PR SV 717 |
ngang |
958,000 |
4 |
Lốp tải SRC 5.50-13 12 PR SV 717 |
ngang |
1,186,000 |
5 |
Lốp tải SRC 5.50-13 14 PR SV 717 |
ngang |
1,315,000 |
6 |
Lốp tải SRC 6.00-13 14 PR SV 717 |
ngang |
1,373,000 |
7 |
Lốp tải SRC 6.70-13 12 PR SV 720 |
ngang |
1,626,000 |
8 |
Lốp tải SRC 6.00-14 14 PR SV 730 |
dọc |
1,451,000 |
9 |
Lốp tải SRC 6.00-14 14 PR SV 717 |
ngang |
1,481,000 |
10 |
Lốp tải SRC 6.00-15 14 PR SV 730 |
dọc |
1,712,000 |
11 |
Lốp tải SRC 6.00-15 14 PR SV 717 |
ngang |
1,722,000 |
12 |
Lốp tải SRC 6.50-15 14 PR SV 730 |
dọc |
1,764,000 |
13 |
Lốp tải SRC 6.50-15 14 PR SV 717 |
ngang |
1,769,000 |
14 |
Lốp tải SRC 8.40-15 8 PR SV 715 |
dọc |
2,167,000 |
15 |
Lốp tải SRC 8.40-15 14 PR SV 715 |
dọc |
2,200,000 |
16 |
Lốp tải SRC 6.50-16 14 PR SV 730 |
dọc |
1,809,000 |
17 |
Lốp tải SRC 6.50-16 14 PR SV 717 |
ngang |
1,820,000 |
18 |
Lốp tải SRC 7.00-16 14 PR SV 730 |
dọc |
2,187,000 |
19 |
Lốp tải SRC 7.00-16 14 PR SV 717 |
ngang |
2,187,000 |
20 |
Lốp tải SRC 7.00-16 16 PR SV 717 |
ngang |
2,274,000 |
21 |
Lốp tải SRC 7.00-16 16PRSV717 new |
ngang |
2,911,000 |
22 |
Lốp tải SRC 7.50-16 16 PR SV 730 |
dọc |
2,867,000 |
23 |
Lốp tải SRC 7.50-16 16 PR SV 717 |
ngang |
2,911,000 |
24 |
Lốp tải SRC 8.25-16 18 PR SV 730 |
dọc |
3,211,000 |
25 |
Lốp tải SRC 8.25-16 18 PR SV 717 |
ngang |
3,289,000 |
26 |
Lốp tải SRC 7.50-18 16 PR SV 551 |
dọc |
3,417,000 |
27 |
Lốp tải SRC 7.50-20 16 PR SV 551 |
dọc |
3,413,000 |
28 |
Lốp tải SRC 7.50-20 16 PR SV 617 |
ngang |
3,410,000 |
29 |
Lốp tải SRC 8.25-20 16 PR SV 646 |
dọc |
3,910,000 |
30 |
Lốp tải SRC 8.25-20 16 PR SV 617 |
ngang |
3,985,000 |
II |
Lốp tải SRC xe tải nặng – Xe khách |
31 |
Lốp tải SRC 9.00-20 16 PR SV 648 |
dọc |
4,739,000 |
32 |
Lốp tải SRC 9.00-20 16 PR SV 617 |
ngang |
4,767,000 |
33 |
Lốp tải SRC 9.00-20 16PRSV649New |
ngang |
5,490,000 |
34 |
Lốp tải SRC 10.00-20 18 PR SV 648 |
dọc |
5,418,000 |
35 |
Lốp tải SRC 10.00-20 18 PR SV 617,649 |
ngang |
5,490,000 |
36 |
Lốp tải SRC 10.00-20 18PRSV 617,649CT |
C.Trường |
5,500,000 |
37 |
Lốp tải SRC 10.00-20 20 PR SV 617 |
ngang |
5,601,000 |
38 |
Lốp tải SRC 10.00-20 20 PR SV 617 CT |
C.Trường |
5,698,000 |
39 |
Lốp tải SRC 10.00-20 18 PR SV 617 New |
ngang |
6,395,000 |
40 |
Lốp tải SRC 10.00-20 20 PR SV 617 New |
ngang |
6,547,000 |
41 |
Lốp tải SRC 11.00-20 18 PR SV 648 |
dọc |
6,386,000 |
42 |
Lốp tải SRC 11.00-20 18 PR SV 617,649 |
ngang |
6,395,000 |
43 |
Lốp tải SRC 11.00-20 18 PR SV 617,638CT |
C.Trường |
6,432,000 |
44 |
Lốp tải SRC 11.00-20 20 PR SV 617,649 |
ngang |
6,547,000 |
45 |
Lốp tải SRC 11.00-20 20 PR SV 617,638CT |
C.Trường |
6,625,000 |
46 |
Lốp tải SRC 11.00-20 24 PR SV 652 CT |
ngang |
7,454,000 |
47 |
Lốp tải SRC 11.00-20 20 PR SV 617 New |
ngang |
7,197,000 |
48 |
Lốp tải SRC 12.00-20 18 PR SV 602,617 |
ngang |
7,102,000 |
49 |
Lốp tải SRC 12.00-20 18 PR SV617,638CT |
C.Trường |
7,140,000 |
50 |
Lốp tải SRC 12.00-20 20 PR SV 617,649 |
ngang |
7,197,000 |
51 |
Lốp tải SRC 12.00-20 20 PR SV649,638CT |
C.Trường |
7,212,000 |
52 |
Lốp tải SRC 12.00-20 24 PR SV 617 CT |
C.Trường |
7,519,000 |
53 |
Lốp tải SRC 12.00-20 24 PR SV 652 CT |
C.Trường |
8,736,000 |
54 |
Lốp tải SRC 12.00-24 20 PR SV 617 |
ngang |
10,617,000 |
55 |
Lốp tải SRC12.00-24 20 PR SV617,638CT |
C.Trường |
10,713,000 |
56 |
Lốp tải SRC 12.00-24 20 PR SV 652 CT |
C.Trường |
11,446,000 |
57 |
Lốp tải SRC 12.00-24 24 PR SV 652 CT |
C.Trường |
11,633,000 |
III |
Lốp xe nông nghiệp |
58 |
Lốp SRC CD3.50-10 4PR |
Nông nghiệp |
214,000 |
59 |
Lốp SRC CD 4.00-10 4PR SV 909 |
Nông nghiệp |
273,000 |
60 |
Lốp SRC CD 5.00-10 4PR SV 919 |
Nông nghiệp |
401,000 |
61 |
Lốp SRC CD 5.00-12 6PR SV 903 |
Nông nghiệp |
492,000 |
62 |
Lốp SRC CD 5.00-12 6PR SV 917 |
Nông nghiệp |
520,000 |
63 |
Lốp SRC NN 9.5-24 12PR SV855 |
Nông nghiệp |
3,153,000 |
64 |
Lốp SRC MKBS 6.00-12 10PR SV 816 |
Nông nghiệp |
933,000 |
65 |
Lốp SRC MKBS 6.00-12 14PR SV 816 |
Nông nghiệp |
1,095,000 |
66 |
Lốp SRC MKBS 6.50-12 14PR SV 816 |
Nông nghiệp |
1,192,000 |
67 |
Lốp SRC MKBS 6.00-14 10PR SV 833 |
Nông nghiệp |
1,026,000 |
68 |
Lốp SRC MKBS 6.50-14 10PR SV 833 |
Nông nghiệp |
1,026,000 |
IV |
Lốp xe chuyên dụng |
69 |
Lốp SRC CD 12.00-18 8PR SV 910 |
Chuyên dụng |
5,809,000 |
70 |
Lốp SRC CD 12.00-18 14PR SV 910 |
Chuyên dụng |
6,099,000 |
71 |
Lốp SRC CD 12.00-20 8PR SV 910 |
Chuyên dụng |
6,446,000 |
72 |
Lốp SRC CD 12.00-20 14PR SV 910 |
Chuyên dụng |
6,754,000 |